Tiêu chí chọn robot công nghiệp phù hợp cho doanh nghiệp
1. Giới thiệu
Trong thời kỳ công nghiệp 4.0, robot công nghiệp đã trở thành trợ thủ đắc lực giúp doanh nghiệp Việt Nam, và là một phần không thể thiếu trong nhiều nhà máy. Việc ứng dụng robot không chỉ giúp tăng năng suất, cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu rủi ro cho người lao động. Tuy nhiên, giữa hàng trăm lựa chọn từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc đến châu Âu, câu hỏi lớn đặt ra là: làm sao chọn được robot công nghiệp phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất?Doanh nghiệp cần chú ý đến những yếu tố nào?
Bài viết này sẽ chia sẻ những tiêu chí quan trọng để doanh nghiệp đưa ra quyết định đúng đắn khi đầu tư robot để mang lại hiệu quả tốt nhất.
2. Các tiêu chí quan trọng khi chọn robot công nghiệp
2.1. Xác định nhu cầu sản xuất cụ thể
Trước khi đi sâu vào các thông số kỹ thuật, điều quan trọng nhất là phải hiểu rõ mục đích sử dụng robot.Mỗi ứng dụng sẽ yêu cầu một loại robot với các đặc tính riêng biệt. Ví dụ, robot hàn cần độ chính xác cao và khả năng làm việc trong môi trường nhiệt độ cao, trong khi robot bốc xếp cần tải trọng lớn và tầm với rộng. Doanh nghiệp cần xác định rõ mục tiêu:
- Bạn cần robot hàn, robot gắp, robot lắp ráp, robot sơn hay robot cộng tác (cobot)?
- Sản phẩm của bạn có yêu cầu độ chính xác cao, tốc độ nhanh hay khả năng linh hoạt?
- Quy mô sản xuất là dây chuyền lớn hay nhỏ lẻ?
- Môi trường làm việc như thế nào?
Mỗi loại robot được thiết kế cho những tác vụ khác nhau:
- Robot hàn: hàn hồ quang, hàn điểm, hàn TIG/MIG.
- Robot bốc xếp (palletizing): sắp xếp hàng hóa, nâng hạ kiện hàng.
- Robot sơn: phủ sơn chính xác, bề mặt mịn.
- Robot cộng tác (Cobot): làm việc an toàn cùng con người, phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Mỗi ứng dụng sẽ yêu cầu một loại robot với các đặc tính riêng biệt. Ví dụ, robot hàn cần độ chính xác cao và khả năng làm việc trong môi trường nhiệt độ cao, trong khi robot bốc xếp cần tải trọng lớn và tầm với rộng.
👉 Xác định nhiệm vụ chính của robot sẽ giúp lựa chọn đúng loại, tránh lãng phí đầu tư.
2.2. Tải trọng và tầm với
- Tải trọng (payload):Tải trọng là khối lượng tối đa mà robot có thể nâng, giữ và di chuyển. Đây là một trong những tiêu chí quan trọng nhất. Bạn cần tính toán tổng khối lượng của vật phẩm cần xử lý, cùng với trọng lượng của dụng cụ (tay gắp, đầu hàn, súng sơn, v.v.) mà robot sẽ mang theo.
Lưu ý:** Luôn chọn robot có tải trọng cao hơn một chút so với nhu cầu thực tế để đảm bảo an toàn và hiệu suất làm việc ổn định trong thời gian dài.
- Tầm với (reach): Tầm với là khoảng cách tối đa mà robot có thể vươn tới từ tâm của nó. Tầm với cần đủ lớn để robot có thể tiếp cận tất cả các điểm làm việc cần thiết. Bạn cần xem xét kích thước của khu vực làm việc, vị trí của các máy móc, băng chuyền và vật liệu.
- Tầm với ngang (Horizontal Reach):** Khoảng cách tối đa robot có thể vươn ra theo chiều ngang.
- Tầm với dọc (Vertical Reach):** Khoảng cách tối đa robot có thể vươn ra theo chiều dọc.
Ví dụ: một robot hàn khung thép cần tải trọng từ 6–20kg và tầm với trên 1.500mm. Trong khi robot bốc xếp thường yêu cầu tải trọng 50–200kg và tầm với rộng.
2.3. Độ chính xác và tốc độ
- Độ chính xác lặp lại (repeatability):
– Độ chính xác (Accuracy): Mức độ gần đúng giữa vị trí thực tế của robot và vị trí được lập trình.
– Độ lặp lại (Repeatability): Khả năng của robot quay trở lại cùng một vị trí đã được lập trình nhiều lần với sai số nhỏ nhất.
Trong các ngành như hàn, lắp ráp linh kiện điện tử, gia công chính xác, độ lặp lại là yếu tố sống còn.
– Độ chính xác càng cao thì chất lượng sản phẩm càng ổn định.
– Tiêu chuẩn thông thường: ±0.02mm đến ±0.1mm tùy dòng robot.
- Tốc độ: quyết định năng suất sản xuất.
👉Đối với các dây chuyền sản xuất hàng loạt, độ lặp lại thường được coi là quan trọng hơn cả độ chính xác. Một robot có độ lặp lại cao sẽ đảm bảo mọi sản phẩm đều được gia công, lắp ráp hoặc sơn theo cùng một tiêu chuẩn, tạo ra sự đồng nhất tuyệt đối. Độ lặp lại thường được đo bằng milimet (mm) và các robot công nghiệp hiện đại có thể đạt độ lặp lại dưới 0.1mm.
2.4. Môi trường làm việc
Robot sẽ làm việc trong môi trường như thế nào?
- Nhiệt độ cao / bụi / hóa chất: cần robot có chuẩn bảo vệ IP cao.
- Không gian hạn chế: ưu tiên robot cánh tay nhỏ gọn hoặc cobot.
- Môi trường sản xuất sạch (cleanroom): yêu cầu robot đạt chuẩn ISO Class.
2.5. Chi phí đầu tư và vận hành
Chi phí robot không chỉ bao gồm giá mua ban đầu, mà còn:
- Chi phí tích hợp với dây chuyền.
- Chi phí đào tạo nhân sự.
- Chi phí bảo trì – bảo hành.
Theo Báo cáo World Robotics 2024 của IFR, chi phí robot đã giảm trung bình 30–40% trong vòng 10 năm qua, giúp nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể tiếp cận dễ dàng hơn.
Mặc dù chi phí ban đầu có thể cao, nhưng việc tính toán ROI (Return on Investment) sẽ giúp bạn thấy được lợi ích lâu dài mà robot mang lại thông qua việc tăng năng suất, giảm chi phí nhân công và cải thiện chất lượng.
2.6. Thương hiệu và dịch vụ hậu mãi
Robot công nghiệp là sản phẩm công nghệ cao, doanh nghiệp nên chọn đơn vị có chế độ bảo hành- hậu mãi tốt , chính sách dịch vụ minh bạch,.
Các thương hiệu lớn như Fanuc, Yaskawa, ABB, KUKA, Hanwha, Estun… đều có mặt tại Việt Nam. Tuy nhiên, điều quan trọng là:
-
- Đơn vị cung cấp có dịch vụ lắp đặt – đào tạo – bảo hành uy tín hay không?
- Thời gian phản hồi kỹ thuật khi robot gặp sự cố?
- Phụ tùng thay thế:Khả năng cung cấp phụ tùng thay thế nhanh chóng và dễ dàng.
👉 Đây là yếu tố quyết định đến hiệu quả sử dụng lâu dài.

2.7 Các yếu tố an toàn:
An toàn là ưu tiên hàng đầu khi triển khai robot công nghiệp
- Tiêu chuẩn an toàn: Đảm bảo robot và hệ thống tích hợp tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn quốc tế (ISO 10218, ISO/TS 15066 cho cobots).
- Hàng rào an toàn: Sử dụng hàng rào vật lý, cảm biến an toàn, quét laser để bảo vệ người lao động khỏi khu vực hoạt động của robot.
- Tính năng an toàn tích hợp: Các robot hiện đại có các tính năng an toàn như dừng khẩn cấp, giới hạn tốc độ, giám sát va chạm. Đặc biệt là cobots được thiết kế để làm việc an toàn bên cạnh con người.
3. Xu hướng chọn robot công nghiệp tại Việt Nam
Theo IMARC Group (2024): thị trường robot công nghiệp tại Việt Nam năm 2024 đạt USD 99.0 triệu, và dự báo sẽ tăng lên USD 167.5 triệu vào năm 2033, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) khoảng 5.4% trong giai đoạn 2025-2033.
Việt Nam đang là một trong những thị trường robot lớn và có tốc độ tăng trưởng nhanh chóng trên thế giới. Mặc dù có tốc độ tăng trưởng ấn tượng, tỷ lệ sử dụng robot trên 10,000 công nhân của Việt Nam vẫn còn thấp so với các quốc gia khác trong khu vực như Singapore, Thái Lan hay Malaysia. Điều này không chỉ cho thấy tiềm năng to lớn của thị trường mà còn là một cơ hội lớn cho các doanh nghiệp chưa tự động hóa. Nó cũng phản ánh một thực tế rằng nhiều doanh nghiệp Việt Nam vẫn đang ở giai đoạn đầu của quá trình chuyển đổi, cần được hỗ trợ và tư vấn để bắt kịp xu hướng.
Ngày càng nhiều doanh nghiệp đầu tư robot để tự động hóa, trong đó xu hướng nổi bật là:
- Doanh nghiệp nhỏ chọn cobot vì dễ vận hành.
- Ngành cơ khí, ô tô, thép chọn robot hàn.
- Ngành logistics, kho vận ưu tiên robot bốc xếp.
4. Giải pháp từ DTA Robot
Tại Việt Nam, DTA Robot là đơn vị chuyên cung cấp robot công nghiệp & robot cộng tác nhập khẩu chính hãng từ Nhật, Hàn, Trung Quốc. Chúng tôi mang đến cho khách hàng:
- Tư vấn lựa chọn robot phù hợp theo nhu cầu sản xuất.
- Dịch vụ lắp đặt – đào tạo – bảo hành trọn gói.
- Đội ngũ kỹ sư chuyên môn cao, hỗ trợ kỹ thuật 24/7.
📌 Với DTA Robot, doanh nghiệp sẽ tối ưu chi phí đầu tư, nâng cao năng suất và sẵn sàng tham gia cuộc chơi tự động hóa toàn cầu.
5. Kết luận
Không có “robot tốt nhất”, chỉ có “robot phù hợp nhất” với quy trình sản xuất và mục tiêu kinh doanh của từng doanh nghiệp.
Việc chọn robot công nghiệp phù hợp cần dựa trên nhiều tiêu chí: mục đích sử dụng, tải trọng, tầm với, độ chính xác, chi phí và dịch vụ hậu mãi. Một quyết định đúng đắn sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm hàng tỷ đồng mỗi năm và nâng cao năng lực cạnh tranh.
👉 Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp robot công nghiệp phù hợp, hãy để DTA Robot đồng hành cùng doanh nghiệp của bạn!
🌐 Website: www.dtarobot.com
📞 Hotline: 0912 609 953


